NPort 5130: Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C

nport_5130_bkaii_2
nport_5130_bkaii_2nport_5130_bkaii_4nport_5130_bkaii_5nport_5130_bkaii_3nport_5130_bkaii_1
5 5 9 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5130 Bộ chuyển đổi 10/100M Ethernet sang 1 cổng RS485/422, Nhiệt độ hoạt động 0 đến 55°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.NPort 5130 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh, …

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm :
• Chỉ tiêu thụ điện 1 W

• Cấu hình dựa trên web 3 bước nhanh chóng

• Bảo vệ chống sét lan truyền cho đường dây nối tiếp, Ethernet và đường dây điện

• Nhóm cổng COM và các ứng dụng đa hướng UDP

• Đầu nối vít để lắp đặt an toàn

• Trình điều khiển COM / TTY thực cho Windows và Linux

• Giao diện TCP / IP tiêu chuẩn và các chế độ hoạt động TCP và UDP linh hoạt

• Kết nối tới 8 máy chủ TCP

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

• Ethernet Interface
Number of Ports 1
Speed 10/100 Mbps, auto MDI/MDIX
Connector 8-pin RJ45
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV built-in
• Serial Interface
Number of Ports 1
Serial Standards NPort 5130: RS-422/485
Connector DB9 male
Serial Line Protection Level 1 surge, EN 61000-4-5
RS-485 Data Direction Control ADDC® (Automatic Data Direction Control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kΩ, 150 kΩ
• Serial Communication Parameters
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control RTS/CTS and DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
• Serial Signals
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND
• Software
Network Protocols ICMP, IPv4, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, Telnet, DNS, SNMP V1, HTTP, SMTP, IGMP V1/2, ARP
Configuration Options Web Console (with new Quick Setup), Serial Console (NPort 5110A/5150A only), Telnet Console, Windows Utility
Windows Real COM Drivers Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Fixed TTY Drivers SCO Unix, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Linux Real TTY Drivers Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x
• Physical Characteristics
Housing Metal
Weight 340 g (0.75 lb)
Dimensions Without ears: 52 x 80 x 22 mm (2.05 x 3.15 x 0.87 in)
With ears: 75.2 x 80 x 22 mm (2.96 x 3.15 x 0.87 in)
• Environmental Limits
Operating Temperature
  • Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Power Requirements
Input Voltage 12 to 48 VDC
Input Current
  • 200 mA @ 12 VDC
• Standards and Certifications
Safety UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs
• Reliability
Automatic Reboot Trigger Built-in WDT (watchdog timer)
• MTBF (mean time between failures)
Time
  • 2,836,863 hrs
Standard Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

V2201 Series: Fanless, ultra-compact x86 IIoT embedded computer and gateway

Giá: Liên hệ
V2201 SeriesFanless,Ultra-Compact x86 IIoT Embedded Computer and Gateway của hãng Moxa-Taiw...

V2403 Series: Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer

Giá: Liên hệ
V2403 Series  Fanless, rugged, ready-to-go x86 Industrial IoT embedded computer của h&at...

V2406A Series: Compact, fanless, vibration-proof railway computers

Giá: Liên hệ
V2406A Series Compact, fanless, vibration-proof railway computers của hãng Moxa-Taiwan ...

V2416A Series: Compact, fanless, vibration-proof computers for rolling stock applications

Giá: Liên hệ
V2416A Series Compact, fanless, vibration-proof computers for rolling stock applications của h&ati...

V2426A Series: Compact,Fanless,Vibration-Proof Railway Computer

Giá: Liên hệ
V2426A Series  Compact, Fanless, Vibration-Proof Railway Computer của hãng Moxa-T...

V2616A Series: High Performance Network Video Recorder Computer

Giá: Liên hệ
V2616A Series  High Performance Network Video Recorder Computer của hãng Moxa-Taiwan h...

MC-7200-DC-CP-T Series: x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer

Giá: Liên hệ
MC-7200-DC-CP-T Series x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer của hãng Moxa...

MC-7200-MP-T: x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer

Giá: Liên hệ
MC-7200-MP-T x86 Fanless, Wide Temperature Industrial Computer của hãng Moxa-Taiwan hiện...

DA-681A: x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 gigabit Ethernet ports, 12 Isolated Serial Ports

Giá: Liên hệ
DA-681A x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 g...

DA-720: x86 2U 19-inch 14 Gigabit Ethernet High Interface-Density Rackmount Computers with 6th Gen Intel® Core™ i7 CPU

Giá: Liên hệ
DA-720x86 2U 19-inch 14 Gigabit Ethernet High Interface-Density Rackmount Computers with 6th Gen Int...

DA-820: 3U 19-inch IEC 61850 native PRP/HSR computer with Intel® Celeron®, Core™ i3 or i7 CPU

Giá: Liên hệ
DA-820 3U 19-inch IEC 61850 native PRP/HSR computer with Intel® Celeron®, Core™ i3 or ...

EPM-3032 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3032 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-3112 Expansion Module: Expansion Peripheral Modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3112 Expansion Module Expansion Peripheral Modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-3438 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-3438 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

EPM-DK02 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-DK02 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng...

EPM-DK03 Expansion Module: Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series

Giá: Liên hệ
EPM-DK03 Expansion Module Expansion peripheral modules (EPM) for the V2400 Series của hãng ...

DA-682A-Ethernet Series Expansion: Modules Expansion modules with 4-port 10/100 Mbps LAN, 8-port unmanaged switch ports, and 4-port 100 Mbps fiber LAN

Giá: Liên hệ
DA-682A-Ethernet Series Expansion Modules Expansion modules with 4-port 10/100 Mbps LAN, 8-port unma...

DA-682A-UART Series Expansion Modules: Expansion modules with RS-232/422/485 and RS-232/485 serial ports.

Giá: Liên hệ
DA-682A-UART Series Expansion Modules Expansion modules with RS-232/422/485 and RS-232/485 serial po...

DA-IRIGB-4DIO-PCI104-EMC4 Expansion Module: Expansion modules with time-synchronization ports and DI/DO

Giá: Liên hệ
DA-IRIGB-4DIO-PCI104-EMC4 Expansion Module Expansion modules with time-synchronization ports and DI/...
Kết quả 341 - 360 of 1672

Bài viết mới cập nhật...