ASMB-585: LGA 1151 Intel® Xeon® E3 v5/v6 & 6th/7th Generation Core™ Series Micro ATX Server Board with 4 DDR4, 1 PCIe x16, 3 PCIe x4, Quad LANs, USB 3.0

asmb-585_1
asmb-585_1asmb-585_2
Giá: Liên hệ

ASMB-585: LGA 1151 Intel® Xeon® E3 v5/v6 & 6th/7th Generation Core™ Series Micro ATX Server Board with 4 DDR4, 1 PCIe x16, 3 PCIe x4, Quad LANs, USB 3.0 của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ASMB-585 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports LGA 1151 Intel® Xeon® E3-1200 v5/v6 and 6th/7th generation Core™ i7/i5/i3 processors
  • DDR4 ECC/non-ECC 2400/2133/1866/1600 MHz DIMM up to 64GB
  • One PCIe x16 slot (Gen3 x16 link), three PCIe x4 slots (2 Gen3 x4 link, 1 Gen3 x1 link)
  • Triple display - two DVI-D and one VGA ports
  • Supports up to ten RS-232 or six RS-232 and four RS-422/485 ports
  • Rackmount optimized placement with positive air flow design
  • 0 ~ 60 °C ambient operation temperature range

Thông số kỹ thuật

ASMB-585

ASMB-585G4-00A1E

ASMB-585G2-00A1E

Form Factor 

Form Factor

Micro ATX

Micro ATX

Processor System 

CPU

Intel LGA1151 Xeon E3-1200 v5/v6 and 6th/7th Gen Core i3/i5/i7 series

Intel LGA1151 Xeon E3-1200 v5/v6 and 6th/7th Gen Core i3/i5/i7 series

CPU TDP

Up to 91W

Up to 91W

Frequency

Up to 3.8 GHz

Up to 3.8 GHz

Core Number

Up to 4 cores

Up to 4 cores

L3 Cache

Up to 8MB

Up to 8MB

BIOS

AMI 128 Mbit SPI (UEFI)

AMI 128 Mbit SPI (UEFI)

Chipset

Intel C236 PCH

Intel C236 PCH

Integrated Graphics

-

-

DMI

-

-

QPI

-

-

Memory 

Capacity

Up to 64 GB (16 GB per DIMM)

Up to 64 GB (16 GB per DIMM)

ECC Support

Yes

Yes

Socket

4 x 288-pin UDIMM

4 x 288-pin UDIMM

REG Support

-

-

Technology

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 1600/1866/2133/2400 MHz

Dual Channel DDR4 ECC/Non-ECC 1600/1866/2133/2400 MHz

Display 

Controller

Intel HD graphics Integrated

Intel HD graphics Integrated

Graphic Memory

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Share system memory up to 1 GB with 2 GB and above memory installed

Multiple Display

Triple

Triple

Display Interface

VGA: Up to 1920 x 1200
DVI-D: Up to 1920 x 1200

VGA: Up to 1920 x 1200
DVI-D: Up to 1920 x 1200

Expansion Interface 

PCI Express x 16

1

1

PCI Express x 8

-

-

PCI Express x 4

2

2

PCI Express x 1

1

1

PCI

0

0

LPC

1

1

SMBus

1

1

PME

-

-

Ethernet 

Controller

1 x Intel I219-LM + 3 x Intel I210-AT

1 x Intel I219-LM + 1 x Intel I210-AT

Connector

4 x RJ45

2 x RJ45

Speed

10/100/1000 Mbps

10/100/1000 Mbps

I/O

COM Port

5 x RS-232

5 x RS-232

GPIO

8-bit

8-bit

LPT

0

0

PS/2 Keyboard/Mouse

1

1

SAS controller

-

-

SATA

7 x SATA III (RAID 0, 1, 5, 10)

7 x SATA III (RAID 0, 1, 5, 10)

System Fan

4

4

USB2.0

7

7

USB3.0

2

2

SAS Port

-

-

Rear I/O Interface 

USB3.0

4

4

COM

1 (1 x RS232)

1 (1 x RS232)

PS/2

-

-

DVI

2

2

Ethernet

4

2

VGA

1

1

Power Requirement

Voltage

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

+12 V/+5 V/+3.3 V/+5 VSB/V12_8P/-12 V/ Total

Environment 

Operating-Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F) (Operational humidity: 40° C @ 95% RH Non-Condensing)

Non-Operational Temperature

-40 ~ 85° C @ 95% RH Non-Condensing

-40 ~ 85° C @ 95% RH Non-Condensing

Non-Operating Vibration

3.5 Grms

3.5 Grms

Physical Characteristics 

Dimensions (LxW)

244 x 244 mm (9.6" x 9.6")

244 x 244 mm (9.6" x 9.6")

Weight

0.5 kg

0.5 kg

Certification 

EMC

CE/FCC

CE/FCC

Management Solution

Software

SUSIAccess

SUSIAccess

Out of band remote management

-

-

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

Downloads asmb-585_ds.pdf

NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A5000E: NVIDIA Quadro RTX A5000E PCIe 24GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advan...

NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4500: NVIDIA Quadro RTX A4500 PCIe 20GB DSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000: NVIDIA Quadro RTX A4000 PCIe 16GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Advante...

NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000H: NVIDIA Quadro RTX A4000H PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A4000E: NVIDIA Quadro RTX A4000E PCIe 16GB SSFH w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000 12GB: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 12GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Ad...

NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000E: NVIDIA Quadro RTX A2000E PCIe 12GB DSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech...

NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA RTX A2000: NVIDIA Quadro RTX A2000 PCIe 6GB DSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantec...

NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000 8GB: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 8GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000E: NVIDIA Quadro T1000E PCIe 8GB SSLP w/ATX BKT BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T1000: NVIDIA Quadro T1000 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện...

NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400 4GB: NVIDIA Quadro T400 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hi...

NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T400: NVIDIA Quadro T400 PCIe 2GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA T600: NVIDIA Quadro T600 PCIe 4GB SSLP w/ATX bracket BULK của hãng Advantech hiện ...

NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK

Giá: Liên hệ
NVIDIA Quadro RTX 4000: NVIDIA Quadro RTX 4000 PCIe 8GB SSFH w/ATX bracket BULK của hãng Adv...

AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR5, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788E: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDM...

AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2

Giá: Liên hệ
AIMB-788: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 ATX Motherboard with DP/HDMI...

AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® ATX with HDMI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-708: LGA1700 12th/13th/14th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/ Celeron® A...

AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, USB 3.2, M.2, 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-707: LGA1200 10th Generation Intel® Core™ i9/i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...

AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI/VGA, DDR4, SATA 3.0, USB 3.1 & 6 COMs

Giá: Liên hệ
AIMB-706: LGA1151 8th/9th Generation Intel® Core™ i7/i5/i3 & Pentium®/Celeron® ATX with DVI...
Kết quả 4781 - 4800 of 5481