IOLAN DS1:Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232/485/422 sang Ethernet hỗ trợ Modbus Gateway

IOLAN DS1:Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232/485/422 sang Ethernet hỗ trợ Modbus Gateway
5 5 9 Product
Giá: Liên hệ

IOLAN DS1 Bộ chuyển đổi RS232/RS485/RS422 sang Ethernet của hãng PERLE-Canada hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Thiết bị cung cấp một cổng RS-232/422/485 và một cổng Ethernet 10/100M.Một trong những Profile được dựng sẵn bên trong IOLAN DS1 là chức năng Modbus Gateway. Thiết bị cho phép chuyển đổi hai chiều giữa Modbus TCP và Modbus RTU/ASCII nhằm giải quyết việc không tương thích giữa hai giao thức truyền thông và tạo sự thuận tiện trong việc thu thập dữ liệu và điều khiểnIOLAN DS1được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

 

Tính năng của sản phẩm:

  • Chuyển đổi hai chiều giữa Modbus TCP và Modbus RTU/ASCII.
  • Có thể hoạt động như một Modbus Master Gateway hoặc Modbus Slave Gateway.
  • Khi ở chế độ Master Gateway, thiết bị hỗ trợ đến 247 UID (địa chỉ Slave) cho mỗi cổng nối tiếp đóng vai trò là Master Gateway trên IP network. Ví dụ: IOLAN TS2 có 2 cổng Serial, nếu được cầu hình là Master Gateway, IOLAN TS2 hỗ trợ đến 2*247 = 494 UID trên IP network.
  • Khi ở chế độ Slave Gateway, thiết bị hỗ trợ đến 247 UID trên một địa chỉ đơn vị (Unit addressable) từ một IP network.
  • Chức năng Modbus Gateway có thể hoạt động ở cả hai chế độ TCP hoặc UDP.
  • Ngoài chức năng Modbus Gateway, IOLAN DS1 còn được dựng sẵn các Profile khác cho nhiều ứng dụng khác nhau như: Console Management, TruePort, TCP sockets, UDP sockets, Terminal, Serial Tunneling, Virtual Modem, Modbus Gateway, Custom App/Plugin.

Tính năng phần cứng :

  • Bộ xử lý: MPC852T, 66 Mhz, 87 MIPS.
  • Bộ nhớ RAM: 16MB.
  • Bộ nhớ Flash: 4MB
  • Hỗ trợ cả IPv4 và IPv6.
  • Hỗ trợ một cổng Ethernet 10/100M và một cổng RS-232/422/485 (Software selectable).
  • Hỗ trợ RS485 kiểu 2 dây, RS-485 kiểu 4 dây và RS-422.
  • Cổng RS-232 hỗ trợ Full Handshack
  • Tốc độ truyền cổng nối tiếp: 50bps to 230Kbps.
  • Bảo vệ cách ly quang đến 15KV cho cổng Ethernet và 15KV (ESD) cho cổng RS-232/422/485.
  • Hỗ trợ các cổng nối tiếp dạng DB9M, DB25M, DB25F hoặc RJ45.
  • Nguồn cung cấp dãi rộng: 9 ~ 30VDC.
  • Bảo mật truy cập bằng Password.
  • Dễ dàng cấu hình thông qua Web Brower được dựng sẵn bên trong thiết bị hoặc chương trình Device manager của hãng Perle.
  • Công cụ phần mềm đi kèm hỗ trợ hầu hết các hệ điều hành hiện nay như: Windows 2000 / XP / Vista / Server 2003 / Server 2008 / Server 2008 R2, Linux, Sun Solaris x86, Sun Solaris SPARC, SCO OpenServer and SCO UnixWare,...
  • Thiết bị đạt được rất nhiều chứng nhận công nghiệp được cấp bởi các tổ chức uy tín trên thế giới.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  IOLAN DS1 IOLAN TS2 IOLAN DS1 G IOLAN TS2 G
Processor MPC852T, 66 Mhz, 87 MIPS 600Mhz ARM Processor
Memory
RAM MB 16 512
Flash MB 4 4000
Interface Ports
Number of Serial Ports 1 2 1 2
Serial Port Interface Software selectable RS-232/422/485 on DB25M, DB25F, DB9M or RJ45 RS-232on RJ45 - 10 pin Software selectable RS-232/422/485 on DB25F, DB9M or RJ45 RS-232on RJ45 - 10 pin
Sun / Solaris Sun / Oracle ‘Solaris\' Safe - no "break signal" sent during power cycle causing costly server re-boots or downtime
Serial Port Speeds 50bps to 230Kbps with customizable baud rate support 300bps to 230Kbps with customizable baud rate support
Data Bits 5,6,7,8, 9-bit protocol support
Parity Odd, even, Mark, Space, None
Flow Control Hardware, Software, Both, None
Serial Port Protection 15Kv Electrostatic Discharge Protection ( ESD )
Local Console Port RS232 on Serial Port
Network 10-base T / 100-base TX ethernet RJ45 Autosensing 1000-base-T / 100-base TX / 10-base T Auto-MDIX
Software selectable Ethernet speed 10/100 Auto Software selectable Ethernet speed 10/100/1000
Software selectable Half/Full/Auto duplex
Ethernet Isolation 1.5Kv Magnetic Isolation
Power
Power Supply 120 V AC (USA), 230V AC (International) Wall Power Adaptor included
Power Supply Options Power via External power 9-30v DC, 4.8 Watts uses standard 5.5mm x 9.5mm x 2.1mm barrel socket, Power IN over serial cable.
Nominal Input Voltage 12v DC / 24v DC
Input Voltage Range 9-30v DC
Power IOLAN over Serial 9 - 30v DC with DB25 and RJ45 models N/A 9 - 30v DC with DB25 and RJ45 models
Typical Power Consumption \'@ 12v DC ( Watts ) 1.7 1.7 1.9 2
Indicators
LEDs Power / Ready
Network Link
Network Link activity
Serial: Transmit and Receive data per port
Environmental Specifications
Heat Output ( BTU/HR ) 5.8 5.8 6.8 8.9
MTBF ( Hours ) 124,004 299,680 267,483 254,834
Calculation model based on MIL-HDBK-217-FN2 @ 30 °C
Operating Temperature 0ºC to 55ºC,
32ºF to 131ºF
Storage Temperature -40ºC to 66ºC,
-40ºF to 150ºF
Humidity 5 to 95% (non condensing) for both storage and operation.
Case SECC Zinc plated sheet metal (1 mm)
Ingress Protection Rating IP40
Mounting Wall or Panel mounting . DIN Rail mounting kit optional
Product Weight and Dimensions
Weight .23 KG (.51 lbs)
Dimensions 90 x 64 x 22 (mm), 3.6 x 2.5 x 0.87 (in) case dimensions not including mounting tabs,
90 x 89 x 24 (mm), 3.6 x 3.5 x 0.87 (in) includes mounting tabs.
Packaging
Shipping Dimensions 260 x 170 x 70 (mm), 10.2 x 6.7 x 2.8 (in)
Shipping Weight 0.49 KG (1.1 lbs)
Regulatory Approvals
Emissions CFR47:2003, Chapter 1, Part 15 Subpart B,(USA) Class A CFR47 FCC Part 15 Subpart B:2015
ICES-003, Issue 4, February 2004 (Canada) ICES-003:2016 Issue 6:2016
CISPR 32:2015/EN 55032:2015 (Class A)
CISPR 16-2-3:2010/A2:2014
EN61000-3-2 : 2010, Limits for Harmonic Current Emissions EN61000-3-2:2014, Limited for Harmonic Current Emissions
EN61000-3-3 : 2010, Limits of Voltage Fluctuations and Flicker EN61000-3-3:2013, Limits of Voltage Fluctuations and Flicker
Immunity CISPR 24:2010/EN 55024:2010
EN61000-4-2: 2009 Electrostatic Discharge
EN61000-4-3: 2006/A2:2010: RF Electromagnetic Field Modulated
EN61000-4-4: 2004 Fast Transients
EN61000-4-5: 2006 Surge
EN61000-4-6: 2009 RF Continuous Conducted
EN61000-4-8: Power-Frequency Magnetic Field
EN61000-4-11: Voltage Dips and Voltage Interruptions
Safety IEC 60950-1 (ed 2); am1 am2 and EN 60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 IEC 62368-1 and EN 62368-1:2014
CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 and ANSI/UL 60950-1, Second Edition CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1-14 and UL 62368-1
Other
Directive 2011/65/EU restriction of the use of certain hazardous substances in electrical and electronic equipment and meets the following standard:: EN 50581:2012
ECCN - 5A991
HTSUS Number: 8471.80.1000
Perle Lifetime warranty

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

S-110-S2ST20: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2ST20 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-S2SC20: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông nhiệt độ công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2SC20 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông nhiệt độ công nghiệp...

S-110-S2LC20: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông nhiệt độ công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2LC20 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông nhiệt độ công nghiệp...

S-110-S2ST40: Bộ chuyển đổi tốc độ và phương tiện độc lập Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2ST40  Bộ chuyển đổi tốc độ và phương tiện độc lập Fast...

S-110-S2LC40: Bộ chuyển đổi tốc độ và phương tiện độc lập Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2LC40 Bộ chuyển đổi tốc độ và phương tiện độc lập Fast Ethernet&n...

S-110-S2ST80 : Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2ST80 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-S2SC80: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2SC80 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-S2LC80: Bộ chuyển đổi phương tiện và tốc độ độc lập Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2LC80  Bộ chuyển đổi phương tiện và tốc độ độc lập Fast Ethe...

S-110-S2ST120: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2ST120 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Etherne...

S-110-S2SC120: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2SC120 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Etherne...

S-110-S2LC120: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S2LC120 Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Etherne...

S-110-M1ST2U: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-M1ST2U Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-M1ST2D: 10/100 Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45)

Giá: Liên hệ
S-110-M1SC2U Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-M1SC2U: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-M1SC2U Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-M1SC2D: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-M1SC2D Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet...

S-110-S1ST20U: 10/100 Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45)

Giá: Liên hệ
S-110-S1ST20U   10/100 Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45) [100 m...

S-110-S1ST20D: 10/100 Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45)

Giá: Liên hệ
S-110-S1ST20D  10/100 Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45) [100 m/...

S-110-S1SC20U: Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
S-110-S1SC20U Bộ chuyển đổi tốc độ truyền thông công nghiệp Fast Etherne...

S-110-S1SC20D: 10/100 Fast Ethernet Stand-Alone Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45)

Giá: Liên hệ
S-110-S1SC20D  10/100Fast Ethernet Stand-Alone Media and Rate Converter 10/100Base-TX...
Kết quả 361 - 380 of 390

Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 619 khách và không thành viên đang online