OnCell G3150A-LTE: Rugged LTE serial/Ethernet-to-cellular gateway

OnCell G3150A-LTE: Rugged LTE serial/Ethernet-to-cellular gateway
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3150A-LTE Rugged LTE serial/Ethernet-to-cellular gateway của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3150-LTE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Dual cellular operator backup with dual-SIM
  • GuaranLink for reliable cellular connectivity
  • Rugged hardware design well suited for hazardous locations (ATEX Zone 2/IECEx)
  • VPN secure connection capability with IPsec, GRE, and OpenVPN protocols
  • Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  • Power isolation design for better device protection against harmful electrical interference

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Standards

GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3

Band Options(EU)

Band Options (US)

LTE Band 1 (2100 MHz) / LTE Band 3 (1800 MHz) / LTE Band 7 (2600 MHz) / LTE Band 8 (900 MHz) / LTE Band 20 (800 MHz)

UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / 850 MHz / 800 MHz / 900 MHz

LTE Band 2 (1900 MHz) / LTE Band 4 (AWS) / LTE Band 5 (850 MHz) / LTE Band 13 (700 MHz) / LTE Band 17 (700 MHz) / LTE Band 25 (1900 MHz)
UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / AWS / 850 MHz / 900 MHz
Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz

HSPA Data Rates

42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL

EDGE Data RatesGPRS

Data Rates

237 kbps DL, 237 kbps UL

85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL

LTE Data Rate

20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL

10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL

GPS Antenna Connector

1 SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz)

No. of SIMs 2
Alarm Contact Channels 1, Resistive load: 1 A @ 24 VDC
      10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2
Time Management

SNTP clinet

Routing

NAT, Port forwarding

Management

ARP, DDNS, DHCP Server/Client, BOOTP, DNS Relay, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink

Security HTTPS
Authentication

PSK/X.509/RSA

Encryption DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5
OpenVPN OpenVPN (client and server), Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)

Data Bits

Stop Bits

Parity

5, 6, 7, 8

1, 1.5, 2

None, Even, Odd, Space, Mark

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w

Data+, Data-, GND

RS-485-4w

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Connector DB9 male

Input Voltage

12 to 48 VDC

Input Current

0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC

Housing metal
Dimensions 126 x 30 x 107.5 mm (4.96 x 1.18 x 4.23 in)
Weight

492 g (1.08 lb)

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Operating Temperature

Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)

Wide Temp. Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)

Safety

UL 60950-1

EMC EN 55032/24
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Radio Frequency

FCC Part 22H, FCC Part 24E, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511, PTCRB (OnCell G3151 only)

Time

528,596 hrs

Shock IEC 60068-2-27
Vibration

IEC 60068-2-6

Freefall

IEC 60068-2-32

Các bài viết tham khảo: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5210A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232 hỗ trợ chống sét lan truyền, ...

NPort 5230A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truyền, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 hỗ trợ chống sét lan truy...

NPort 5250A-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5250A-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485, -40 đến 75°C của h&at...

NPort 5232I-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232I-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485 với cách ly quang 2 kV, nhiệt...

NPort 5232-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5232-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-422/485,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°...

NPort 5230-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5230-T  Bộ chuyển đổi 2 cổng với 1 cổng RS-232 và 1 cổng RS-422/485...

NPort 5210-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5210-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Cc...

NPort 5450I-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 cách ly 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450I-T  Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485  cách ly 2 kV, nhi...

NPort 5450-T: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5450-T Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động -40 đ...

NPort 5430I: 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation

Giá: Liên hệ
NPort 5430I 4-Port RS-422/485 Serial Device Server with 2 kV Isolation của hãng Moxa-T...

NPort 5610-16: Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16  Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào n...

NPort 5610-8-48V: 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-48V 8-port RS-232 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 48 VDC power input c...

NPort 5610-8: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8 Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu...

NPort 5650-16-HV-T: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-HV-T 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300...

NPort 5650-16-T: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-T Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45...

NPort 5650-16-S-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-S-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Single-mode fiber (SC connect...

NPort 5650-16-M-SC: 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connector)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16-M-SC 16-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with Multi-mode fiber (SC connecto...

NPort 5630-16: 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power

Giá: Liên hệ
NPort 5630-16 16-Port RS-422/485 Rackmount evice server with RJ45 connectors and 100-240 VAC power i...

NPort 5610-16-48V :16-Port RS-232 Rackmount Device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input

Giá: Liên hệ
NPort 5610-16-48V 16-Port RS-232 Rackmount Device server with RJ45 connectors and 48 VDC power input...

NPort 5650-16: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16 Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 v...
Kết quả 881 - 900 of 1672

Bài viết mới cập nhật...