NPort IAW5150A-6I/O: Thiết bị không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4 DI và 2 DO, 0 đến 60°C

moxa-nport-iaw5250a-6i-o-image_751042175
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort IAW5150A-6I/O Thiết bị không dây 1 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4 DI và 2 DO, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort IAW5250A-6I/O được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:                                                                        

  • Serial device server with 6 or 12 digital IOs
  •  Links serial and Ethernet devices to an IEEE 802.11a/b/g/n network
  •  Connects serial/I/O data to the cloud through generic MQTT
  •  Supports MQTT connection with built-in device SDKs to Azure/Alibaba Cloud
  •  Supports MQTT connection with TLS and certificate in JSON and Raw data format
  •  microSD card for configuration backup/duplication and event logs, and data buffering when cloud connection is lost
  •  Supports repackaging the serial data size (up to 4K) to save the packet numbers that need to be sent to the cloud platform
  •  Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output
  •  Secure data access with WEP, WPA, WPA2
  •  Wireless Client function for flexible integration
  •  4 kV serial surge protection

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Digital Input Channels : 4
    • Digital Output Channels : 2
    • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
    • Alarm Contact Channels : Relay output with current carrying capacity of 2 A @ 30 VDC

Digital Inputs

    • Sensor Type : Dry contact
      Wet contact (NPN or PNP)
    • Dry Contact : On: short to GND
      Off: open
    • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC
      Off: 0 to 3 VDC
    • I/O Mode : DI or event counter
    • Counter Frequency : 20 Hz
    • Digital Filtering Time Interval : Software configurable

Digital Outputs

    • I/O Mode : DO or pulse output
    • I/O Type : Sink
    • Over-Current Protection : 2.6 A per channel @ 25°C
    • Over-Temperature Shutdown : 175°C (typical), 150°C (min.)
    • Over-Voltage Protection : 45 VDC

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
      Auto MDI/MDI-X connection
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Industrial Protocols : MQTT, MTConnect
    • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility, Telnet Console, Serial Console
    • Management : DHCP Client, DNS, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • MIB : MIB-II

Serial Interface

    • Connector : DB9 male
    • No. of Ports : 2
    • Serial Standards: RS-232, RS-422, RS-485
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • Surge : 4 kV

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Connection : Removable terminal block
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Input Current: 300 mA @ 12 VDC

Reliability

    • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT
    • Alert Tools : Built-in buzzer and RTC (real-time clock)

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions 59.6 x 101.7 x 134 mm (2.35 x 4 x 5.28 in)
    • Weight : Packaged: 980 g (2.16 lb)
      Product only: 780 g (1.72 lb)
    • Installation : Wall mounting (with optional kit), DIN-rail mounting

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 55°C (32 to 131°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: Ethernet: 2 kV, Serial: 4 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Radio Frequency : EN 300 328, EN 301 893
    • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1

Declaration

    • Green Product : RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time : 234,130 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-208A-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-208A-T Switch công nghiệp hỗ trợ  8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X),...

EDS-305-S-SC-80: Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-305-S-SC-80 Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), ...

EDS-305-T: Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-305-T Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to...
Kết quả 1421 - 1440 of 1672

Bài viết mới cập nhật...