MGate MB3660I-16-2AC: Bộ Modbus Gateway với LAN kép, đầu vào nguồn AC kép, 16 cổng RS-232/422/485,0 đến 60°C, cách điện 2 kV

moxa-mgate-mb3660i-16-2ac-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MGate MB3660I-16-2AC  Bộ Modbus Gateway với LAN kép, đầu vào nguồn AC kép, 16 cổng RS-232/422/485, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°C, cách điện 2 kV của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate MB3660I-16-2AC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Supports Auto Device Routing for easy configuration
  •  Supports route by TCP port or IP address for flexible deployment
  •  Innovative Command Learning for improving system performance
  •  Supports agent mode for high performance through active and parallel polling of serial devices
  •  Supports Modbus serial master to Modbus serial slave communications
  •  2 Ethernet ports with the same IP or dual IP addresses for network redundancy
  •  microSD card for configuration backup/duplication and event logs
  •  Accessed by up to 256 Modbus TCP clients
  •  Connects up to Modbus 128 TCP servers
  •  RJ45 serial interface (for “-J” models)
  •  Serial port with 2 kV isolation protection (for “-I” models)
  •  Dual VDC or VAC power inputs with wide power input range
  •  Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
  •  Status monitoring and fault protection for easy maintenance

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2 IP addresses
      Auto MDI/MDI-X connection

Ethernet Software Features

    • Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave)
    • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console
    • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client, RADIUS
    • MIB : RFC1213, RFC1317
    • Time Management : NTP Client

Serial Interface

    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)
    • No. of Ports : 16
    • Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
    • Connector : DB9 male
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
    • Data Bits : 7, 8
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Stop Bits : 1, 2
    • Flow Control : RTS/CTS, DTR/DSR, RTS Toggle (RS-232 only)
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • Isolation : 2 kV (I models)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

    • Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave
    • Configuration Options : Serial Console

Modbus RTU/ASCII

    • Mode : Master, Slave
    • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
    • Max. No. of Commands : 256 per serial port
    • Memory Size : 65535 bytes

Modbus TCP

    • Mode : Client (Master), Server (Slave)
    • Max. No. of Client Connections : 256
    • Max. No. of Server Connections : 128
    • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
    • Max. No. of Commands : 256
    • Memory Size : 65535 bytes

Modbus (Transparent)

    • Max. No. of Client Connections : 256
    • Max. No. of Server Connections : 128

Power Parameters

    • Input Voltage : Redundant dual inputs, 100 to 240 VAC (47 to 63 Hz)
    • No. of Power Inputs : 2
    • Power Connector : Terminal block (for DC models)
    • Power Consumption : 310 mA @ 110 VAC

Relays

    • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions (with ears) : 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
    • Dimensions (without ears) : 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
    • Weight : 2820 g (6.22 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Freefall : IEC 60068-2-31
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64

MTBF

    • Time : 256,208 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PT-7528-24TX-HV-HV: IEC 61850-3 Switch Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho mô-đun Gigabit Ethernet hoặc mô-đun Fast Ethernet

Giá: Liên hệ
PT-7528-24TX-HV-HV IEC 61850-3 Switch Ethernet được quản lý Rackmount với 1 khe cắm cho m...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV: IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX(MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX(MSC), 12...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC)...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), ...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC...

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP,

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), ...

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST...

EDR-810-2GSFP: 8+2G SFP Router công nghiệp NAT, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-810-2GSFP 8+2G SFP Router công nghiệp NAT, nhiệt độ hoạt động -10 đến ...

EDR-810-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDR-810-2GSFP-T 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT, -40 to 75°C opera...

EDR-810-VPN-2GSFP: 8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-810-VPN-2GSFP  8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt đ...

EDR-810-VPN-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -40 to 75°C Operating temperature

Giá: Liên hệ
EDR-810-VPN-2GSFP-T  8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -4...

EDR-G903-T: Router công nghiệp hỗ trợ VPN với 3 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDR-G903-T Router công nghiệp hỗ trợ VPN với 3 cổng kết hợp 10/100/1000Base...

TN-5916-WV-T: Router NAT công nghiệp với 16 cổng 10/100BaseT(X), 4 cổng 10/100BaseT(X), đầu vào nguồn WV,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5916-WV-T RouterNAT công nghiệp với 16 cổng 10/100BaseT(X), 4 cổng 10/100BaseT(X), ...
Kết quả 661 - 680 of 1672

Bài viết mới cập nhật...