MGate MB3270I: Bộ Modbus Gateway 2 cổng với cách ly 2 kV, 0 đến 60°C

moxa-mgate-mb3270i-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MGate MB3270I Bộ Modbus Gateway 2 cổng với cách ly 2 kV, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate MB3270I được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Supports Auto Device Routing for easy configuration
  •  Supports route by TCP port or IP address for flexible deployment
  •  Connects up to 32 Modbus TCP servers
  •  Connects up to 31 or 62 Modbus RTU/ASCII slaves
  •  Accessed by up to 32 Modbus TCP clients (retains 32 Modbus requests for each Master)
  •  Supports Modbus serial master to Modbus serial slave communications
  •  Built-in Ethernet cascading for easy wiring
  •  10/100BaseTX (RJ45) or 100BaseFX (single mode or multi-mode with SC/ST connector)
  •  Emergency request tunnels ensure QoS control
  •  Embedded Modbus traffic monitoring for easy troubleshooting
  •  Serial port with 2 kV isolation protection (for “-I” models)
  •  -40 to 75°C wide operating temperature models available
  •  Supports redundant dual DC power inputs and 1 relay output

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2 (1 IP, Ethernet cascade)
      Auto MDI/MDI-X connection
                 Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Industrial Protocols : Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave)
    • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), MGate Manager, Telnet Console
    • Management : ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, NTP Client
    • MIB : RFC1213, RFC1317
    • Time Management : NTP Client

Serial Interface

    • No. of Ports : 2
    • Connector : 2 x DB9 male
    • Serial Standards : RS-232/422/485 (software selectable)
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
    • Data Bits : 7, 8
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Stop Bits : 1, 2
    • Flow Control : DTR/DSR, RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • Isolation : 2 kV (I models)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

    • Industrial Protocols : Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave

Modbus (Transparent)

    • Max. No. of Client Connections : 32
    • Max. No. of Server Connections : 32

Power Parameters

    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Input Current : 510mA @ 12 VDC
    • Power Connector : 7-pin terminal block

Relays

    • Contact Current Rating : Resistive load: 1 A @ 30 VDC

Physical Characteristics

    • Housing : Plastic
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions (with ears) : 29 x 89.2 x 124.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.90 in)
    • Dimensions (without ears) : 29 x 89.2 x 118.5 mm (1.14 x 3.51 x 4.67 in)
    • Weight : 380 g (0.84 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2, IECEx
    • Maritime : DNV-GL
    • Freefall : IEC 60068-2-32
    • Shock : IEC 60068-2-27
    • Vibration : IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64
    • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1

MTBF

    • Time : 1,236,384 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1672

Bài viết mới cập nhật...