EDS-P206A-4PoE: Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 cổng PoE, -10 to 60°C

moxa-eds-p206a-4poe-image
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

EDS-P206A-4PoE Switch công nghiệp gồm 2 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 4 cổng PoE, -10 to 60°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-P206A-4PoE được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,...Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:  

  •  IEEE 802.3af/at compliant PoE and Ethernet combo ports
  •  Up to 30 W output per PoE port
  •  12/24/48 VDC redundant power inputs
  •  Intelligent power consumption detection and classification
  •  Redundant dual VDC power inputs
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T models)

Thông số kỹ thuật sản phẩm:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
  • Supported functions:
    Auto negotiation speed
    Full/Half duplex mode
    Auto MDI/MDI-X connection
  • PoE Ports (10/100BaseT(X), RJ45 connector) :  4
  • Standards :  IEEE 802.3 for 10BaseT
  • IEEE 802.3af/at for PoE/PoE+ output
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
  • PoE Pinout :  V+, V+, V-, V- for pins 1, 2, 3, 6 (Endspan, MDI, Mode A)
  • Packet Buffer Size :  768 kbits
  • MAC Table Size :  2 K
  • Processing Type :   Store and Forward

Power Parameters

  • Input Current :   5.55 A @ 24 VDC
  • Connection :   1 removable 4-contact terminal block(s)
  • Operating Voltage :  12 to 57 VDC
  • Input Voltage :  12/24/48 VDC, Redundant dual inputs
  • Power Budget  :  Max. 120 W for total PD consumption

                                       Max. 30 W for each PoE port

  • Power Consumption (Max.) :  Max. 13.2 W full loading without PDs’ consumption
  • Reverse Polarity Protection :  Supported
  • Overload Current Protection :  Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating :  IP30
  • Dimensions :  50.3 x 114 x 70 mm (1.98 x 4.53 x 2.76 in)
  • Weight :  375 g (0.83 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :  Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                       Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • EMI :  
  • CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMC :  EN 55032/24
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
  •                         IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
                            IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
                            IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
                            IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                            IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety :  UL 508

MTBF:

  • Time :  1,398,743 hrs
  • Standards :    Telcordia (Bellcore), GB

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

V2201-E1-T-LX: x86 Embedded Computer

Giá: Liên hệ
V2201-E1-T-LX x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs,...

V2406A-C7-T-W7E: x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE

Giá: Liên hệ
V2406A-C7-T-W7E x86 Embedded Computer with Intel Core i7-3517UE, 4 GB of DDR3 RAM installed, 2 ...

V2406C-KL1-CT-T: Máy tính Intel thế hệ thứ 7 Celeron 3965U cách ly nguồn điện

Giá: Liên hệ
V2406C-KL1-CT-T Máy tính Intel thế hệ thứ 7 Celeron 3965U cách ly nguồn...
Kết quả 1081 - 1100 of 1672

Bài viết mới cập nhật...