DA-820C-KLXM-HH: x86 computer with Intel® Core™ Xeon E3-1505M v6 CPU, 2x HDMIs, 1x VGA, 2x PS/2s, 4x Gigabit LAN ports, 2x RS/232/422/485 serial ports, 6x DIs, 2x DOs, 1x mSATA, 2x SSD slots

moxa-da-820c-klxm-hh-image
5 5 3 Product
Giá: Liên hệ

DA-820C-KLXM-HH x86 computer with Intel® Core™ Xeon E3-1505M v6 CPU, 2x HDMIs, 1x VGA, 2x PS/2s, 4x Gigabit LAN ports, 2x RS/232/422/485 serial ports, 6x DIs, 2x DOs, 1x mSATA, 2x SSD slots, dual AC power, -25 to 55°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-820C-KLXM-HH  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems
  • EN 50121-4 compliant for railway wayside applications
  • 7th Generation Intel® Xeon® and Core™ Processor
  • 2 built-in SODIMM ECC DDR4 memory slots; up to 64 GB total capacity
  • 4 hot-swappable SSD slots; support Intel® RST RAID 0/1/5/10
  • Highly reliable design, supporting dual power and PRP/HSR technology (with PRP/HSR expansion module)
  • 1 PCIe x16, 1 PCIe x4, 2 PCIe x1, and 1 PCI slots for expansion modules
  • Redundant power supply (100 to 240 VAC/VDC)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Xeon® Processor E3-1505M v6 (8M Cache, 3.00 GHz)
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 64 GB max. capacity (SODIMM x 2, each supporting 2400 MHz and 32 GB maximum per module)
    ECC RAM only supports i3 CPU and Xeon CPU models
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics P630
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
    Linux Debian 9
  • Supported Driver : Windows Server 2016

Computer Interface

  • Video Output : HDMI x 2, HDMI connector (type A)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 3, type-A connectors
    2 ports on the front panel, 1 port inside the computer
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 3, type-A connectors
    3 ports on the rear panel
  • Expansion Slots : PCIe x16 slot x 1 , PCIe x4 slots x 1 , PCIe x1 slots x 2 , PCI slots x 1
  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • TPM : TPM v2.0
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 4
  • LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 300 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • ESD : 8 kV (level 4)
  • Isolation : 2 kV
  • Serial Standards : RS-232/422/485
  • Surge : 2 kV

Serial Signals

  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, GND

Digital Inputs

  • Digital Input Channels : DIs x 6
  • Voltage : 0 to 30 VDC at 25 Hz
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC

Digital Outputs

  • Digital Output Channels : DOs x 2
  • Current Rating : Max. 200 mA per channel
  • Voltage : 24 to 30 VDC
  • I/O Type : Sink

Power Parameters

  • Power Button : Reset button (front panel)
    ON/OFF (rear panel)
  • Power Consumption : 100 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (without ears) : 440 x 132.8 x 281.4 mm (17.3 x 5.2 x 11.1 in)
  • Weight : 14,000 g (31.11 lb)
  • Installation : 19-inch rack mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4, EN 55032/35
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8: 20 A/m
    IEC 61000-4-11 DIPs
  • Power Substation : IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Protection Relay : IEC 60255
  • Safety : IEC 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
  • Shock : IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2

MTBF

  • Time : 325,730 hrs

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

M-8003-PK: Module Marker đánh số từ 0 đến 9.

Giá: Liên hệ
M-8003-PK  Module Marker đánh số từ 0 đến 9 của hãng Moxa-Tai...

M-8004-PK: Module đánh dấu trống 100 PCS.

Giá: Liên hệ
M-8004-PK Module đánh dấu trống 100 PCS của hãng Moxa-Taiwan được BKAI...

TB 1600: Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin

Giá: Liên hệ
TB 1600 Module đầu cuối vít lắp DIN-Rail đầu nối 20-Pin của hã...

NPort IAW5000A-I/O: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Wifi, hỗ trợ 6 đến 12 tín hiệu số.

Giá: Liên hệ
NPort IAW5000A-I/O là dòng thiết bị chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ t...

NPort Z2150: Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee

Giá: Liên hệ
NPort Z2150  Bộ chuyển đổi tín hiệu 1 cổng RS232/422/485 sang Zigbee&nbs...

NPort 5650: Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 và 16 công RS232/485/422 sang Ethernet dạng Rackmount.

Giá: Liên hệ
NPort 5650 Series là dòng sản phẩm hỗ trợ chuyển đổi 8 và 16 cổn...

IES716-2GS: Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet 2 cổng quang SFP

Giá: Liên hệ
IES716-2GS là một switch công nghiệp, quản lý và dự phòng ...

AWK-1131A: Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client

Giá: Liên hệ
AWK-1131A Entry-level industrial IEEE 802.11a/b/g/n wireless AP/client của hãng Moxa - ...

CP-138U: Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485

Giá: Liên hệ
CP-138U Card chuyển đổi PCI sang 8 cổng RS422/485 của hãng Moxa-Taiwan hi...

PT-510: Switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port IEC 61850-3, layer 2

Giá: Liên hệ
PT-510 là switch công nghiệp có quản lý, hỗ trợ 10 port ...

EDS-516A: Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-516A Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 Base...

Nport IA5250: Bộ chuyển đổi tín hiệu 02 cổng RS-232/485/422 sang 02 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
Nport IA5250  2-port RS-232/422/485 device server with 2 10/100BaseT(X) ports (RJ45 connec...

EDS-2005-ELP: Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plastic housing, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-2005-ELP Unmanaged Fast Ethernet switch with 5 10/100BaseT(X) ports, 12/24/48 power input, plast...

Uport 2210: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
UPort 2210 2-port RS-232 USB-to-serial converter của hãng Moxa-Taiwan đư...

EDS-516A-MM-SC: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports ...

Uport 2410: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232.

Giá: Liên hệ
Uport 2410  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232 của hã...

EDS-516A-MM-SC-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-SC-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1100: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485.

Giá: Liên hệ
Uport 1100 Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang RS232/422/485 của hãng Moxa...

EDS-516A-MM-ST-T: Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-516A-MM-ST-T Managed Ethernet Switch with 14x 10/100BaseT(X) ports, 2x 100BaseFX multi-mode...

Uport 1450I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

Giá: Liên hệ
Uport 1450I  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 cách...
Kết quả 121 - 140 of 1672

Bài viết mới cập nhật...