UPort 1250-G2: 2-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter, 0 to 60°C operating temperature

uport_1200-g2_1_1068574570
uport_1200-g2_1_1068574570uport_1200-g2_2_1494365071uport_1200-g2_3_1163729094
Giá: Liên hệ

UPort 1250-G2: 2-port RS-232/422/485 USB-to-serial converter, 0 to 60°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UPort 1250-G2 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  USB 3.2 SuperSpeed capability
  •  50 bps to 921.6 kbps baudrate (nonstandard baudrates supported)
  •  512-byte on-chip FIFO cache and flow control for enhanced performance
  •  Double-sided LEDs located at the corners show power, TX, and RX statuses in either directions
  •  Drivers provided for a broad selection of operating systems, including Windows and Linux
  •  Latching USB cable design for firmer connection
  •  Wide operating temperature models available for -40 to 75°C (-40 to 167°F) environments
  •  Serial port with 2 kV isolation protection (for “-I” models)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

USB Interface

USB Standards

USB 3.2 Gen 1
USB 1.1/2.0 compliant

 

Speed

 5 Gbps, 480 Mbps, 12 Mbps

 

No. of USB Ports

1

 

USB Connector

USB Type B

Serial Interface

Connector

DB9 male

 

Baudrate

50 bps to 921.6 kbps (supports non-standard baudrates)

 

FIFO

 512 bytes

 

Parity

None, Even, Odd, Space, Mark

 

Data Bits

5, 6, 7, 8

 

Stop Bits

1, 1.5, 2

 

Pull High/Low Resistor for RS-485

1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms

 

Terminator for RS-485

120 ohms

 

Flow Control

RTS/CTS, XON/XOFF

 

RS-485 Data Direction Control

Automatic Data Direction Control (ADDC)

 

Surge

0.5 kV

 

Isolation

2 kV (I models)

 

Serial Standards

RS-232/422/485

 

No. of Ports

2

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

 

RS-422

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

 

RS-485-4w

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

 

RS-485-2w

Data+, Data-, GND

Serial Software Features

Windows Drivers

Windows 11, 10, 8.1, 8 and 7
Windows Server 2022, 2019, 2016, 2012 R2, 2012 and 2008 R2

 

Linux Drivers

Kernel 6.x, 5.x and 4.x

 

Mac Drivers

macOS version (Intel 64): 13, 12, 11 and 10.1x

 

Virtual Machine

VMware Fusion (Windows on macOS 13, 12, 11, 10.1x, Intel 64)
VMWare ESXi (Linux kernel 4)
Parallels Desktop (Windows on macOS 13, 12, 11, 10.1x, Intel 64)

 

Arm®-based Platform Support

Linux kernel 6.x, 5.x and 4.x

 

Android API

Android 3.1.x and later

Power Parameters

Input Voltage

5 VDC by USB bus power

 

Input Current

 UPort 1250-G2 models
320 mA @ USB 3
160 mA @ USB 2
UPort 1250I-G2 models:
400 mA @ USB 3
240 mA @ USB 2

Physical Characteristics

Housing

 Metal

 

IP Rating

IP20

 

Dimensions

75.8 x 25.0 x 111.0 mm (2.98 x 0.98 x 4.37 in)

 

Weight

UPort 1250-G2 models: 259 g (0.57 lb)
UPort 1250I-G2 models: 263 g (0.58 lb)

Environmental Limits

Operating Temperature

Standard models: 0 to 60°C (32 to 140°F)
-T models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

 

Storage Temperature

-40 to 75°C (-40 to 167°F)

 

Ambient Relative Humidity

 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

EMC

EN 55032/35

 

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

 

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV, Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-6 CS: 3 V; 150 kHz to 80 MHz
IEC 61000-4-8 PFMF

 

Safety

IEC 62368-1
EN 62368-1
UL 62368-1 (CB)
KC

 

Freefall

IEC 60068-2-31

 

Vibration

IEC 60068-2-6
IEC 60068-2-64

 

Shock

IEC 60068-2-27

Declaration

Green Product

RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

Standards

Telcordia Standard SR332

 

Time

1,793,060 hrs

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...

45MR-2600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, sink, -20 to 60°C operating temper...

45MR-2601: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601  Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C ope...
Kết quả 1001 - 1020 of 1672

Bài viết mới cập nhật...