UNO-148: Compact DIN-Rail Edge Controller with 11th Gen Intel® Core™ i CPU của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UNO-148 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm
- Port isolation for 8 x DI, 8 x DO, 4 x COM
- Supports M.2 M key 2280 NVMe SSD storage, M.2 B key 2242 storage, 3042/3052 cellular modules, and M.2 E Key 2230 wi-fi modules
- Dual 2500BASE-T Ethernet supports Time-Sensitive Network(TSN) technology
- Remote out-of-band (OOB) power management with Advantech iBMC technology
- Microsoft Azure IoT Edge and Amazon AWS IoT Greengrass certified
Thông số kỹ thuật
UNO-148
|
UNO-148-B33BA
|
UNO-148-B53BA
|
UNO-148-B73BA
|
Environment
|
Ingress Protection
|
IP20
|
IP20
|
IP20
|
|
Operating Temperature
|
-20~60 °C (-4~140 °F)
|
-20~60 °C (-4~140 °F)
|
-20~60 °C (-4~140 °F)
|
|
Relative Humidity
|
10~95% RH (non-condensing)
|
10~95% RH (non-condensing)
|
10~95% RH (non-condensing)
|
|
Shock Protection
|
50 G, half sine
|
50 G, half sine
|
50 G, half sine
|
|
Storage Temperature
|
-40~85 °C (-40~185 °F)
|
-40~85 °C (-40~185 °F)
|
-40~85 °C (-40~185 °F)
|
|
Vibration Protection
|
4 Grms, random
|
4 Grms, random
|
4 Grms, random
|
Hardware
|
Certification
|
CB, UL, CE, FCC, CCC, BSMI
|
CB, UL, CE, FCC, CCC, BSMI
|
CB, UL, CE, FCC, CCC, BSMI
|
|
CPU
|
Intel® Core™ i3-1115G4E 2.2GHz Dual core
|
Intel® Core™ i5-1145G7E 1.5GHz Quad core
|
Intel® Core™ i7-1185G7E 1.8GHz Quad core
|
|
Graphics Engine
|
Intel® Iris® X
|
Intel® Iris® X
|
Intel® Iris® X
|
|
Memory
|
1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 3200 MHz, 1 x DDR4 SO-DIMM Slot
|
1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 3200 MHz, 1 x DDR4 SO-DIMM Slot
|
1 x SO-DIMM with 8 GB DDR4 3200 MHz, 1 x DDR4 SO-DIMM Slot
|
|
Hardware Security
|
TPM 2.0
|
TPM 2.0
|
TPM 2.0
|
|
OS Support
|
Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux
|
Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux
|
Microsoft® Windows 10 LTSC, Microsoft® Windows 11, Linux
|
|
Power Input
|
10~36 VDC
|
10~36 VDC
|
10~36 VDC
|
|
Storage
|
1 x NVMe M.2 SSD slot (2280 M-key), 1 x M.2 B key
|
1 x NVMe M.2 SSD slot (2280 M-key), 1 x M.2 B key
|
1 x NVMe M.2 SSD slot (2280 M-key), 1 x M.2 B key
|
I/O Interface
|
Displays
|
2 x DP
|
2 x DP
|
2 x DP
|
|
Expansion
|
1 x Full-size mPCIe, 1 x M.2 E key, 1 x M.2 M key, 1 x M.2 B key
|
1 x Full-size mPCIe, 1 x M.2 E key, 1 x M.2 M key, 1 x M.2 B key
|
1 x Full-size mPCIe, 1 x M.2 E key, 1 x M.2 M key, 1 x M.2 B key
|
|
LAN Ports
|
2 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps
|
2 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps
|
2 x 10/100/1000 Mbps, 1 x 10/100/1000/2500 Mbps
|
|
Power Connector
|
1 x 2-Pin Terminal Block
|
1 x 2-Pin Terminal Block
|
1 x 2-Pin Terminal Block
|
|
Serial Ports
|
4 x isolated RS-232/422/485
|
4 x isolated RS-232/422/485
|
4 x isolated RS-232/422/485
|
|
USB Ports
|
3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0
|
3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0
|
3 x USB 3.2, 1 x USB 2.0
|
Mechanical
|
Enclosure
|
Aluminum housing
|
Aluminum housing
|
Aluminum housing
|
|
Weight (Net)
|
1.3 kg
|
1.3 kg
|
1.3 kg
|
|
Mounting
|
Din-rail
|
Din-rail
|
Din-rail
|
Local I/O
|
General Digital I/O
|
8-ch DI, 8-ch DO
|
8-ch DI, 8-ch DO
|
8-ch DI, 8-ch DO
|
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"