IGPS-1080A Switch công nghiệp Ethernet Gigabit PoE 8 cổng không được quản lý với 8x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E.của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IGPS-1080A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- Provides 8x10/100/1000Base-T(X) PoE (P.S.E.) ports
- Supports P.S.E. based on IEEE 802.3at standard up to 30 Watts per port
- Supports auto-negotiation and auto-MDI/MDI-X
- Supports store-and-forward transmission
- Supports flow control
- Rigid IP-30 housing design
- DIN-Rail and wall mounting enabled
- Supports Jumbo Frame up to 9K Bytes
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
ORing Switch Model |
IGPS-1080A |
Physical Ports |
|
10/100/1000Base-T(X) Ports in RJ45 With P.S.E. |
8 |
Technology |
|
Ethernet Standards |
IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3x for Flow control IEEE 802.3at PoE specification (up to 30 Watts per port for P.S.E.) |
Switching Bandwidth |
16Gbps |
MAC Table |
4K MAC addresses |
Processing |
Store-and-Forward |
Jumbo Frame |
9KBytes |
LED Indicators |
|
Power Indicator |
Green : Power LED x 2 |
Fault Indicator |
Amber : Indicate PWR1 or PWR2 failure |
10/100/1000Base-T(X) RJ45 port indicator and PoE indicator |
Green for port Link/Act. Green for PoE power injected. |
Fault contact |
|
Relay |
Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC |
DIP-Switch |
|
DIP-Switch 1 |
Power-1 failed warning : (ON) enable, (OFF) disable |
DIP-Switch 2 |
Power-2 failed warning : (ON) enable, (OFF) disable |
Power |
|
Redundant Input power |
Dual DC inputs. 50~57VDC on 6-pin terminal block. |
Power consumption (Typ.) |
8 Watts (power device not included) |
PoE Power budget |
180Watts |
Overload current protection |
Present |
Reverse polarity protection |
Present |
Physical Characteristic |
|
Enclosure |
IP-30 |
Dimension (W x D x H) |
26.1(W) x 94.9(D) x 144.3(H) mm (1.03 x 3.74 x 5.68 inch) |
Weight (g) |
442g |
Environmental |
|
Storage Temperature |
-40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Operating Temperature |
-40 to 70°C (-40 to 158°F) |
Operating Humidity |
5% to 95% Non-condensing |
Regulatory approvals |
|
EMC |
CE EMC (EN55024,EN 55032), FCC Part 15 B |
EMI |
EN55032, CISPR 32, EN61000-3-2, EN61000-3-3, FCC Part 15 B class A |
EMS |
EN55024 (IEC/EN 61000-4-2 (ESD), IEC/EN 61000-4-3 (RS), IEC/EN 61000-4-4 (EFT),
IEC/EN61000-4-5 (Surge), IEC/EN 61000-4-6 (CS), IEC/EN 61000-4-8 (PFMF), IEC/EN 61000-4-11 (DIP)
|
Shock |
IEC60068-2-27 |
Free Fall |
IEC60068-2-31 |
Vibration |
IEC60068-2-6 |
Safety |
EN60950-1 |
MTBF (Hours) (MIL-HDBK-217F2, GB, GC, 25°C ) |
665,276 |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"