PT-508: 8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet Switches

PT-508:  8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet Switches
PT-508:  8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet SwitchesPT-508:  8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet SwitchesPT-508:  8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet Switches
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

PT-508 Switch công nghiệp 8-port Layer 2 IEC 61850-3 DIN-Rail Managed Ethernet của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-508 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp,nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3 and IEEE 1613 compliant
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP/RSTP/MSTP for network redundancy
  • Easy network management by web browser, CLI, Telnet/serial console, Windows utility, and ABC-01
  • Isolated universal 24 VDC or 48 VDC redundant power inputs
  • Wide 110/220 VDC/VAC power supply range
  • Modbus TCP, LLDP, SNMP Inform, QoS, IGMP snooping, VLAN, IEEE 802.1X, HTTPS, SNMPv3, and SSH supported
  • -40 to 85°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Standards IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)

100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

100BaseFX Ports (single-mode SC connector)

100BaseFX Ports (multi-mode LC connector)

100BaseFX Ports (single-mode LC connector)

6

PT-508-MM-SC Series: 2

PT-508-MM-ST Series: 2

PT-508-SS-SC Series: 2


PT-508-MM-LC Series: 2

PT-508-SS-LC Series: 2

Digital Inputs +13 to +30 V for state 1
-30 to +1 V for state 0
Max. input current: 8 mA
Alarm Contact Channels Resistive load: 1 A @ 24 VDC
• 
Management Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
Security HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH

Time Management

Filter

NTP Server/Client, SNTP, 100BaseFX Single-Mode
802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3
MIB

Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB

Industrial Protocols EtherNet/IP, Modbus TCP
Packet Buffer Size 1 Mbits
MAC Table Size 8K
Max. No. of VLANs 64
9
VLAN ID Range VID 1 to 4094
Priority Queues  4
IGMP Groups 256
Storage Port
RS-232 (RJ45)
• Power Requirements

Input Voltage

Input Current

PT-508-24/48 Series: Redundant power inputs
PT-508-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
PT-508-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
PT-508--HV Series: 110/220 VAC/VDC (88 to 300 VAC, 85 to 264 VDC)

PT-508-24 Series: 0.27 A @ 24 VDC
PT-508-48 Series: 0.12 A @ 48 VDC
PT-508-HV Series: 0.18/0.11 A @ 110/220 VAC, 0.084/0.043 A @ 110/220 VDC

Connection 1 removable 5-contact terminal block(s)
Overload Current Protection Supported
Time
394,238 hrs
Reverse Polarity Protection Supported
• Physical Characteristics
Housing IP40
Dimensions
60 x 160 x 110 mm (2.36 x 6.30 x 4.33 in)
Weight


 
995 g (2.21 lb)

Installation
DIN-rail mounting, DIN-rail mounting (with optional kit)
• Environmental Limits
Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
• Standards and Certifications
Safety

UL 508

EMI

EN 55032 Class A, CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs

Các bài viết liên quan: 

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm ...

ES5008G-4POE-65W-P (220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Manged 65W)

Giá: Liên hệ
ES5008G-4POE-65W-P (220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ trợ 4...

PWR Power Module: Module nguồn dự phòng cho dòng Switch PT-G7728/G7828.

Giá: Liên hệ
PWR Power Module Module nguồn dự phòng có thể thay thế cho dò...

ES5008G-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Manged 150W)

Giá: Liên hệ
ES5008G-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit có quản lý &n...

TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE.

Giá: Liên hệ
TN-4500A Switch công nghiệp cung cấp 12 hoặc 24 cổng Ethernet nhanh có...

ES5010G-2GS-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5010G-2GS-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh

Giá: Liên hệ
TN-5500A  Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh c&oa...

ES5018G-2GS-16POE-150W-P(220VAC): Switch POE 16 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5018G-2GS-16POE-150W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

TN-G6500: Switch EN 50155 Full Gigabit Ethernet với 8 port Poe.

Giá: Liên hệ
TN-G6500  Switch công nghiệp cung cấp 12 cổng Gigabit Ethernet với 8 cổng hỗ ...

ES5018G-2GS-16POE-300W-P(220VAC): Switch POE 16 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5018G-2GS-16POE-300W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7826A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng v...

ES5026G-2GS-24POE-300W-P(220VAC): Switch POE 24 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5026G-2GS-24POE-300W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

ICS-G7828A: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7828A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng v...

ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC): Switch POE 24 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit, quản lý, hỗ t...

ICS-G7848A: 48G Layer 3 full Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
ICS-G7848A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit hỗ tr...

ES1005-4POE-45W-P(220VAC): Switch POE 5 cổng 10/100M (unmanaged 45W)

Giá: Liên hệ
ES1005-4POE-45W-P (220VAC) Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 5 cổng ...

ICS-G7850A: Switch công nghiệp 48G+2 10GbE Layer 3 Gigabit.

Giá: Liên hệ
ICS-G7850A Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit ...

ES1005-4POE-65W-P(220VAC): Switch POE 5 cổng 10/100M (unmanaged 65W)

Giá: Liên hệ
ES1005-4POE-65W-P (220VAC)  Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 5 cổng...

ICS-G7852A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7852A  Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit...

ES1008-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100M (unmanaged 150W)

Giá: Liên hệ
ES1008-8POE-150W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 8 cổng ...
Kết quả 361 - 380 of 2161