EDS-518E: Switch công nghiệp 18 cổng Ethernet hỗ trợ 14 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) và 4 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

EDS-518E: Switch công nghiệp 18 cổng Ethernet hỗ trợ 14 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) và 4 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-518E Switch công nghiệp 18 cổng Ethernet hỗ trợ 14 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 connector) và 4 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EDS-518E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 4 Gigabit plus 14 fast Ethernet ports for copper and fiber
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 msRSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • RADIUS, TACACS+, MAB Authentication, SNMPv3, IEEE 802.1X, MAC ACL, HTTPS, SSH, and sticky MAC-addresses to enhance network security
  • Security features based on IEC 62443
  • EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP protocols supported for device management and monitoring
  • FiberCheckcomprehensive fiber status monitoring and warning on MST/MSC/SSC/SFP fiber ports
  •  Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  •  V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :    1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons :   Reset button
  • Digital Input Channels :   1
  • Digital Inputs :   +13 to +30 V for state 1

                                       -30 to +3 V for state 0
                                        Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface:

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)  :   EDS-518E-4GTXSFP: 14

                                                                                    EDS-518E-MM-SC-4GTXSFP/MM-ST-4GTXSFP/SS-SC-4GTXSFP: 12
All models support: :   Auto negotiation speed
                                     Full/Half duplex mode
                                     Auto MDI/MDI-X connection

  • Combo Ports (10/100/1000BaseT(X) or 100/1000BaseSFP+) :   4
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :   Auto negotiation speed

                                                                                            Full/Half duplex mode
                                                                                            Auto MDI/MDI-X connection

  • 100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) :  EDS-518E-MM-SC-4GTXSFP Series: 2
  • 100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) :  EDS-518E-MM-ST-4GTXSFP Series: 2
  • 100BaseFX Ports (single-mode SC connector) :  EDS-518E-SS-SC-4GTXSFP Series: 2

Standards :   IEEE 802.3 for 10BaseT

                      IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
                      IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                      IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX
                      IEEE 802.3x for flow control
                      IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                      IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                      IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
                      IEEE 802.1p for Class of Service
                      IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                      IEEE 802.1X for authentication
                      IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features:

  • Filter :  802.1Q VLAN, Port-based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
  • Industrial Protocols :  EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device (Slave)
  • Management :  LLDP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, Port Mirror, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB :  Ethernet-like MIB, MIB-II, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, SNMPv3, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, MAC ACL, Port Lock, RADIUS, SSH, SMTP with TLS
  • Time Management :  NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties:

  • IGMP Groups : 2048
  • MAC Table Size :  16 K

                                          64

  • Packet Buffer Size :  1 Mbits
  • Priority Queues :  4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

USB Interface:

  • Storage PortUSB Type A

LED Interface:

  • LED Indicators :   PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 100M (fiber port), Gigabit combo port, MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface:

  • Console Port : USB-serial console (Type B connector)

DIP Switch Configuration:

  • DIP Switches :  Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters:

  • Connection :   2 removable 4-contact terminal block(s)
  • Input Current :  EDS-518E-4GTXSFP Series: 0.37 A @ 24 VDC

                                       EDS-518E-MM-SC-4GTXSFP/MM-ST-4GTXSFP/SS-SC-4GTXSFP: 0.41 A @ 24 VDC

  • Input Voltage :   12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
  • Operating Voltage :   9.6 to 60 VDC
  • Overload Current Protection :  Supported 
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating :  IP30
  • Dimensions :  94 x 135 x 137 mm (3.7 x 5.31 x 5.39 in)
  • Weight : 1518 g (3.35 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :    Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                        Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety :  UL 508, EN 60950-1 (LVD)
  • EMC :  EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI :  CISPR 32, FCC Part 15B Class A 
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

                        IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
                        IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
                        IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
                        IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                        IEC 61000-4-8 PFMF

  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • Maritime :  DNV-GL, LR, ABS, NK
  • Power Substation :  IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Railway :  EN 50121-4
  • Traffic Control :  NEMA TS2
  • Shock :  IEC 60068-2-27
  • Freefall :  IEC 60068-2-32
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :  723,953 hrs
  • Standards :   Telcordia (Bellcore), GB 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

FMUX1600, FMUX800: 16 or 8x E1/T1 + 4x GbE, Managed Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FMUX1600, FMUX800     16 or 8x E1/T1 + 4x GbE, Managed Fiber Multiplexer của h...

ioLogik R1210: Bộ chuyển mạch RS-485 I/O từ xa 16 DI.

Giá: Liên hệ
ioLogik R1210 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 16 DI và 2 cổng rs485 lặp tíc...

FMUX160, FMUX80: 16 or 8x E1/T1 + 4x FE, Managed Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FMUX160 / FMUX80 là Bộ khuếch đại quang, có thể truyền tới 16/8...

ioLogik R1212: Bộ chuyển mạch RS-485 I/O từ xa 8 DI, 8DO.

Giá: Liên hệ
ioLogik R1212 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 8 DI, 8DO và 2 cổng rs485 lặp t...

FMUX04E: 4E1/T1 +3x FE Fiber Multiplexer

Giá: Liên hệ
FMUX04E là thiết kế cho dịch vụ đa tốc độ 4xE1 + Fast Ethernet dành cho ...

ioLogik R1214: Bộ chuyển mạch RS-485 I/O từ xa 6 DI, 6 Relays

Giá: Liên hệ
ioLogik R1214 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 6 DI, 6 Relays và 2 cổng rs485 l...

VDTU2A-404: 4x GbE LAN Extender

Giá: Liên hệ
VDTU2A-404     4x GbE LAN Extender  của hãng CTC-Union hiện đan...

ioLogik R1241: Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 4 AO

Giá: Liên hệ
ioLogik R1241 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 4 AO và 2 cổng  rs485 lặp ...

VDTU2A-304: 4x 10/100Base-TX LAN Extender

Giá: Liên hệ
VDTU2A-304    4x 10/100Base-TX LAN Extender   của hãng CTC-Union h...

ioLogik E1241: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 4 AO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1241 Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 4 AO, 2 cổng Ethernet của h&ati...

EFM-10/20/40: G.SHDSL bis EFM Modem with 4 Ports Ethernet

Giá: Liên hệ
EFM-10/20/40      G.SHDSL bis EFM Modem with 4 Ports Ethernet   của ...

ioLogik R2140: Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 8 AI và 2 AO

Giá: Liên hệ
ioLogik R2140 Bộ chuyển mạch RS485 I/O từ xa 8AI, 2AO và 2 cổng rs485 lặp t&...

EOC-10A: Gigabit Ethernet / CATV over Coax Modem

Giá: Liên hệ
EOC-10A     Gigabit Ethernet / CATV over Coax Modem   của hãn...

ioLogik E1260: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 6 RTD, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1260 Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 6 RTD, 2 cổng Ethernet của hã...

PHB-200M, PHB-200: 20x 100/1000Base-T to 20x100/1000Base-X SFP Patching Hub

Giá: Liên hệ
PHB-200M, PHB-200   20x 100/1000Base-T to 20x 100/1000Base-X FE/GbE Media Converter Concen...

ioLogik E4200: Bộ chuyển mạch lặp tín hiệu Ethernet I/O từ xa.

Giá: Liên hệ
ioLogik E4200 Bộ chuyển mạch lặp tín hiệu Ethernet I/O từ xa hỗ trợ 1 c...

VDSM2-1524: 24x VDSL2 IP DSLAM

Giá: Liên hệ
VDSM2-1524 gồm DSL 2 VDSL2 24 cổng với 2 giao diện kết nối Gigabit Ethernet tích ...

ioLogik E1262: Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 8 TC, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1262  Bộ chuyển mạch Ethernet I/O từ xa 8 TC, 2 cổng Ethernet của h&a...

VDSM2-1008: 8x VDSL2 IP DSLAM

Giá: Liên hệ
VDSM2-1008 là một DSLAM VDSL2 8 cổng nhỏ gọn với 2 giao diện kết nối Gigabit ...

NA-4010: Bộ lặp tín hiệu Ethernet hỗ trợ Modbus/TCP

Giá: Liên hệ
NA-4010 Bộ lặp tín hiệu Ethernet hỗ trợ Modbus/TCP có thể mở rộng...
Kết quả 181 - 200 of 2155

Bài viết mới cập nhật...