EDR-810-VPN-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -40 to 75°C Operating temperature

moxa-edr-810-series_173817571
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDR-810-VPN-2GSFP-T  8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -40 to 75°C Operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDR-810-VPN-2GSFP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  8+2G all-in-one firewall/NAT/VPN/router/switch
  •  Secure remote access tunnel with VPN
  •  Stateful firewall protects critical assets
  •  Inspect industrial protocols with PacketGuard technology
  •  Easy network setup with Network Address Translation (NAT)
  •  RSTP/Turbo Ring redundant protocol enhances network redundancy
  •  -40 to 75°C operating temperature range (-T model)
  •  Security features based on IEC 62443/NERC CIP
  •  Check firewall settings with intelligent SettingCheck feature

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : Resistive load: 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button
  • Digital Input Channels : +13 to +30 V for state 1
                                                   -30 to +3 V for state 0
                                                   Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 8
  • 100/1000BaseSFP Slots : 2
  • Standards : IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    Static Port Trunk
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

  • Broadcast Forwarding : IP directed broadcast, broadcast forwarding
  • Management : Back Pressure Flow Control, DDNS, DHCP Server/Client, Web Console (HTTP/HTTPS), LLDP, QoS/CoS/ToS, SNMPv1/v2c/v3, Telnet, TFTP
  • Multicast Routing : DVMRP, PIM-SM, PIM-SSM
  • Redundancy Protocols : RSTP, STP, Turbo Ring v2
  • Routing : Throughput: 10,000 packets per second (max. 100 Mbps)
  • Routing Redundancy : VRRP
  • Security : All models: HTTPS/SSL, SSH, L2TP (server), RADIUS
    EDR-810-VPN-2GSFP Series: HTTPS/SSL, SSH, IPsec, OpenVPN (client and server), UDP and TCP Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge), L2TP (server), RADIUS, L2TP (server), RADIUS
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP
  • Unicast Routing : OSPF, RIPV1/V2, Static Route
  • Filter : IGMP v1/v2/v3

Switch Properties

  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • IGMP Groups : 256
  • Max. No. of VLANs : 16

LED Interface

  • LED Indicators : STATE, PWR1, PWR2, FAULT, 10/100/1000M

DoS and DDoS Protection

  • Technology : ARP-Flood, FIN Scan, ICMP-Death, NEWWithout-SYN Scan, NMAP-ID Scan, NMAP-Xmas Scan, Null Scan, SYN/FIN Scan, SYN/RST Scan, SYN-Flood, Xmas Scan

Firewall

  • Deep Packet Inspection : Modbus TCP
                                                     Modbus UDP
  • Filter : DDoS, Ethernet protocols, ICMP, IP address, MAC address, Ports
  • Quick Automation Profiles : DNP, EtherCAT, EtherNet/IP, FOUNDATION Fieldbus, FTP, HTTP, IEC 60870-104, IPsec, L2TP, LonWorks, Modbus TCP, PPTP, PROFINET, RADIUS, SSH, Telnet
  • Stateful Inspection : Router firewall
    Transparent (bridge) firewall
  • Throughput : Max. 10,000 packets per second (max. 100 Mbps)

IPsec VPN

  • Authentication : EDR-810-VPN-2GSFP Series: MD5 and SHA (SHA-256), RSA (key size: 1024-bit, 2048-bit), X.509 v3 certificate
  • Concurrent VPN Tunnels : EDR-810-VPN-2GSFP Series: Max. 10 IPsec VPN tunnels
  • Encryption : EDR-810-VPN-2GSFP Series: DES, 3DES, AES-128, AES-192, AES-256
  • Protocols : EDR-810-VPN-2GSFP Series: IPsec, L2TP (server), PPTP (client)
  • Throughput : EDR-810-VPN-2GSFP Series: Max. 17 Mbps (Conditions: AES-256, SHA-256)

NAT

  • Features : 1-to-1, N-to-1, Port forwarding

OpenVPN

  • Authentication : EDR-810-VPN-2GSFP Series: User password by MD5 and SHA1
  • Concurrent VPN Tunnels : EDR-810-VPN-2GSFP Series:
    Client Mode: max. 2 external servers
    Server Mode: max. 5 external clients
  • Encryption : EDR-810-VPN-2GSFP Series: AES-128/192/256 CBC, Blowfish CBC, DES CBC, DES-EDE3 CBC
  • Protocols : EDR-810-VPN-2GSFP Series:
    OpenVPN (client and server), UDP, and TCP
    Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge)
  • Throughput : EDR-810-VPN-2GSFP Series: Max. 5 Mbps

Real-Time Firewall / VPN Event Log

  • Event Type : All models: Firewall event
    EDR-810-VPN-2GSFP Series: VPN event
  • Media : Local storage, SNMP Trap, Syslog server

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (115200, n, 8, 1)

Power Parameters

  • Connection : Removable terminal block
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Input Current : 0.706 A @ 12 VDC, 0.353 A @ 24 VDC, 0.187 A @ 48 VDC
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
  • Weight : 830 g (2.10 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 508
  • EMC : EN 55032/24
  • Hazardous Locations : UL/cUL Class I Division 2 Groups A/B/C/D
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4
  • Traffic Control : NEMA TS2
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 981,954 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ICS-G7526A: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ICS-G7526A Switch công nghiệp  hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit và 2 c...

ICS-G7528A Series: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2 Gigabit managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
ICS-G7528A Series Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabi...

ICS-G7748A: Switch công nghiệp 48 cổng Ethernet Gigabit Layer 2

Giá: Liên hệ
ICS-G7748A Switch công nghiệp 48 cổng Ethernet Gigabit Layer 2 của h&atil...

ICS-G7750A: Switch công nghiệp 48G/48G+2 10Gb Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7750A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit và...

ICS-G7752A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 2.

Giá: Liên hệ
ICS-G7752A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit và...

IKS-6726A: 24+2G-port modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-6726A Switch công nghiệp 26 cổng Ethernet hỗ trợ tối đa 24 Ether...

IKS-6728A: 24+4G-port Gigabit modular managed PoE+ Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-6728A Switch công nghiệp 28 cổng Ethernet hỗ tối đa tối đa 24 cổng 10/1...

IKS-G6524A: 24G-port Layer 2 full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
IKS-G6524A Switch công nghiệp 24 cổng Ethernet Gigabit của hã...

IM-G7000A: Module giao diện 4 cổng Gigabit Ethernet dùng cho các bộ Switch công nghiệp ICS-G7700A/G7800A

Giá: Liên hệ
IM-G7000A Module giao diện 4 cổng Gigabit Ethernet dùng cho các bộ swi...

LM-7000H Module: Ethernet module and PoE+ module for PT-G7728/G7828 series switches.

Giá: Liên hệ
LM-7000H Module Series Module Ethernet và Module PoE+ dùng cho các b...

PM-7200 Module: Module Gigabit và Fast Ethernet cho các Switch Ethernet Rack-Mount PT Series

Giá: Liên hệ
PM-7200 Module Module Gigabit và Fast Ethernet cho các Switch Ethernet Rack-Mount...

PM-7500 Module: Module Gigabit và Fast Ethernet cho Switch Ethernet Rack-Mount Series PT-7528-24TX

Giá: Liên hệ
PM-7500 Module Module Gigabit và Fast Ethernet cho Switch Ethernet Rack-Mount Series PT-...

PT-508: 8-port Layer 2 DIN-rail managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
PT-508 Switch công nghiệp 8-port Layer 2 IEC 61850-3 DIN-Rail Managed Ethernet của&nb...

PT-7528: Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7528 Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 của&nb...

PT-7710: Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7710 Switch công nghiệp 8+2G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu ...

PT-7728: Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu chuẩn theo IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-7728 Switch công nghiệp 24+4G-port Layer 2 được quản lý theo tiêu...

PT-G503: Boxes dự phòng switch 3 cổng theo tiêu chuẩn IEC 61850-3/62439-3.

Giá: Liên hệ
PT-G503 Boxes dự phòng Switch 3 cổng  theo tiêu chuẩn IEC 61850-3/62439...

PT-G7509: Switch công nghiệp 9G-port Layer 2 Gigabit theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7509 Switch công nghiệp 9G-port Layer 2 Gigabit được thiết kế theo tiê...

PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm ...
Kết quả 161 - 180 of 1672

Bài viết mới cập nhật...