MIO-5377R: 13th Gen. Intel® Core i7/ i5/ i3/ U300E P/U-series 3.5" SBC

mio-5377r
Giá: Liên hệ

MIO-5377R: 13th Gen. Intel® Core i7/ i5/ i3/ U300E P/U-series 3.5" SBC của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MIO-5377R được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • 13th Gen. Intel® Core™ Processor up to 14 Cores, TDP 28/15W
  • Dual Channel DDR5-4800 up to 64GB, IBECC support by SKU
  • 4 simultaneous displays: LVDS/HDMI/DP/USB-C Alt. DP
  • 2x LAN, 8x USB (incl. 1x USB4), 4x UART, 2x CANBus, 3x I2C
  • 3 Expansions: M.2 E-Key, B-Key, M-Key (support NVMe)
  • Supports Windows 10 LTSC & Ubuntu 22.04 LTS, embedded software APIs, WISE-DeviceOn

Thông số kỹ thuật

MIO-5377R

MIO-5377RC7P-Q8A1

MIO-5377RC7-Q9A1

MIO-5377RC5-Q6A1

MIO-5377RC3-Q5A1

Processor 

CPU

i7-1370PE

i7-1365UE

i5-1345UE

i3-1315UE

Max Turbo Frequency

4.80 GHz

4.90 GHz

4.60 GHz

4.50 GHz

CPU TDP

28W

15 W

15 W

15 W

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory

Technology

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

Max. Capacity

64 GB

64 GB

64 GB

64 GB

Socket

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

Graphics 

Controller

Intel® Iris® Xe Graphics

Intel® Iris® Xe Graphics

Intel® Iris® Xe Graphics

Intel® UHD Graphics for 13th Gen Intel® Processors

Max. Frequency

1.40 GHz

1.30 GHz

1.25 GHz

1.20 GHz

Expansion 

M.2

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

Rear I/O 

HDMI / DisplayPort*

1/1

1/1

1/1

1/1

Ethernet

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

USB

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

USB Type-C

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

Power 

Power Supply Voltage

Vin: 12-24V

Vin: 12-24V

Vin: 12-24V

Vin: 12-24V

Connector

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Environment 

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

Humidity

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

Certifications 

EMC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

Operating System 

Ubuntu

V

V

V

V

Windows 10

V

V

V

V

 

MIO-5377R

MIO-5377RU-Q3A1

MIO-5377RC7PX-Q8A1

MIO-5377RC7X-Q9A1

Processor 

CPU

Processor U300E

i7-1370PRE

i7-1365URE

Max Turbo Frequency

4.30 GHz

4.80 GHz

4.90 GHz

CPU TDP

15 W

28W

15 W

BIOS

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

AMI UEFI 256 Mbit

Memory

Technology

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

DDR5 4800 MHz

Max. Capacity

64 GB

64 GB

64 GB

Socket

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

2 x 262 pin DDR5 SO-DIMM

Graphics 

Controller

Intel® UHD Graphics for 13th Gen Intel® Processors

Intel® Iris® Xe Graphics

Intel® Iris® Xe Graphics

Max. Frequency

1.10 GHz

1.40 GHz

1.30 GHz

Expansion 

M.2

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

1 x E-Key (Type: 2230), 1 x B-Key (Type: 3042/ 3052), 1 x M-Key (Type: 2280)

Rear I/O 

HDMI / DisplayPort*

1/1

1/1

1/1

Ethernet

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)2

USB

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

4 x USB 3.2 Gen 2x1 (10Gbps)

USB Type-C

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

1 x USB3.2 Gen. 2x2 20Gbps

Power 

Power Supply Voltage

Vin: 12-24V

Vin: 12-24V

Vin: 12-24V

Connector

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Default ATX 2x2P, DC jack supported by request

Environment 

Operational Temperature

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

0 ~ 60° C (32 ~ 140° F)

-40~85C (-40~185° F)

Humidity

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

40° C @ 95% RH Non-Condensing

Vibration Resistance

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

3.5 Grm (Non-Operation Mode)

Certifications 

EMC

CE, FCC

CE, FCC

CE, FCC

Operating System 

Ubuntu

V

V

V

Windows 10

V

V

V

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-GS4-70KTX: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-SC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advante...

SFP-XSM-10K: IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-10K  IE-SFP+LR/10G-ED, SM1310-LC 10KM của hãng Advantech hiện đang ED đư...

SFP-XSM-40K-XFP: IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-40K-XFP IE-XFP ER/10G-ED,SM1550-LC 40km của hãng Advantech hiện đang đư...

SFP-XSM-80K-XFP: XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃

Giá: Liên hệ
SFP-XSM-80K-XFP XFP ZR/10G-ED, SM1550/LC 80km , 0~70℃ của hãng Advantech hiện đan...

SFP-GSS-40KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1310XMT/1550RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KTX-LC IE-SFP/1250-ED,SSLX-SM-LC(1310XMT/1550RCV) 40km của hãng Advantech hi...

SFP-GSS-40KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-GSS-40KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1310RCV) 40km của hãng Adva...

SFP-GS4-70KTX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KTX-LC IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1490XMT/1550RCV) 70km của hãng Advantech ...

SFP-GS4-70KRX-LC: IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km

Giá: Liên hệ
SFP-GS4-70KRX-LC  IE-SFP/1250-ED, SSLX-SM-LC (1550XMT/1490RCV) 70km của hãng Adva...

SFP-GTX: SFP/10-1250, TX RJ-45 100m

Giá: Liên hệ
SFP-GTX   SFP/10-1250, TX RJ-45 100m của hãng Advantech hiện đang được BKA...

SFP-FSM-40K: IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSM-40K   IE-SFP/155-ED, SM1310/PLUS -LC 40km của hãng Advantech hiện đang...

SFP-FSS-40KRX: IE-SFP/155-ED, SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km

Giá: Liên hệ
SFP-FSS-40KRX IE-SFP/155-ED,SSFX-SM1310/PLUS-SC(1550T/1310R) 40km của hãng Advantech h...

BB-808-38257: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38257  IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1590, LC của hãng Advantech hiệ...

BB-808-38249: IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC

Giá: Liên hệ
BB-808-38249   IE-SFP Module: CWDM, 1.25 Gbps, SM1430, LC của hãng Advantech hi...

EKI-1242IBNMS: Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway

Giá: Liên hệ
EKI-1242IBNMS Modbus RTU/TCP to BACnet IP/MSTP Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện đ...

BB-MESP211D: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211D  Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, DB9/RJ45 của hãng Adva...

BB-MESP211T: Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45

Giá: Liên hệ
BB-MESP211T   Ultra Compact Modbus Gateway - RS232/422/485, Terminal Block/RJ45 của h&at...

BB-MESR321: ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321  ISOLATED MODBUS ESS (2) RJ45 ETHERNET,RS-232/422/485 của hãng Advant...

BB-MESR321-SL: ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485

Giá: Liên hệ
BB-MESR321-SL  ISOLATED MODBUS ESS (1) RJ45, (1) SM LC ETH, RS-232/422/485 của hã...

BB-MESR424D: 10/100 Industrial Modbus Gateway - 4 DB9 ports

Giá: Liên hệ
BB-MESR424D  10/100 Industrial Modbus Gateway- 4 DB9 ports của hãng Advantech hi...

BB-MESR424T: 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks

Giá: Liên hệ
BB-MESR424T 10/100 Industrial Modbus Gateway – 4 Terminal Blocks của hãng Advant...
Kết quả 581 - 600 of 5481